|
Mục |
Tiêu chí |
Chi tiết |
|
A. Thông số cơ bản |
||
|
1 |
Hạn thanh toán |
25 ngày kể từ ngày ra sao kê |
|
2 |
Ngày chốt sao kê |
Ngày 14 hàng tháng |
|
4 |
Thời hạn hiệu lực của thẻ |
60 tháng (5 năm) kể từ tháng phát hành thẻ |
|
B. Biểu phí |
||
|
1 |
Lãi suất năm |
30%/năm (thay đổi theo từng thời kỳ). Tính trên dư nợ còn lại của kỳ sao kê cũ và dư nợ mới phát sinh của kỳ sao kê mới. |
|
3 |
Phí thường niên |
Miễn phí năm đầu tiên. Từ năm thứ 2 trở đi: 825.000đ/năm |
|
4 |
Phí GD ngoại tệ |
2,8%% số tiền giao dịch |
|
5 |
Phí chậm thanh toán |
4,4% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 110.000đ/lần) |
|
6 |
Phí vượt hạn mức tín dụng |
110.000đ/lần |
|
7 |
Phí thay thế thẻ |
110.000đ |
|
8 |
Phí giao dịch trên MoMo |
Miễn phí |
|
9 |
Phí tất toán/đóng thẻ tín dụng trong vòng 12 tháng kể từ ngày mở: |
220.000đ |
|
10 |
Phí chuyển đổi giao dịch trả góp: |
|
|
*Lưu ý: Biểu phí chi tiết: https://tpb.vn/khach-hang-ca-nhan/the-tin-dung |
||