Biểu phí sử dụng thẻ tín dụng
VIETCOMBANK MOMO VISA

Mục

Tiêu chí

Chi tiết

A. Thông số cơ bản

1

Số ngày miễn lãi

45 ngày

2

Hạn thanh toán

15 ngày kể từ ngày ra sao kê

3

Ngày chốt sao kê

Ngày 20 hàng tháng

4

Thời hạn hiệu lực của thẻ

60 tháng (5 năm) kể từ tháng phát hành thẻ

B. Biểu phí

1

Phí thường niên

  • Miễn phí năm đầu (từ năm 2: 400.000 đồng)
  • Miễn phí năm tiếp theo nếu chi tiêu từ 80 triệu trong năm liền kề trước

2

Hạn mức rút tiền mặt

-

3

Lãi suất năm

17%

4

Phí chậm thanh toán

3% số tiền tối thiểu chưa thanh toán (min 100k)

5

Phí giao dịch ngoại tệ

2.5% số tiền giao dịch

6

Phí xử lý giao dịch nội tệ tại nước ngoài (áp dụng với giao dịch bằng VNĐ tại ĐVCNT nước ngoài)

1% số tiền giao dịch

7

Phí vượt hạn mức tín dụng

- Từ 01 đến 05 ngày: 0.02%/ngày * số tiền vượt hạn mức - Từ 06 đến 15 ngày: 0.027%/ngày * số tiền vượt hạn mức - Từ 16 ngày trở lên: 0.041%/ngày * số tiền vượt hạn mức

*Lưu ý: Biểu phí chi tiết tại đây